4.5. Huỷ lệnh
Last updated
Last updated
URL
Method
DELETE
Field
Type
Description
id
Số hiệu lệnh
Field
Type
Description
account
Mã tiểu khoản
Field
Type
Description
Authorization
Bearer <JWT token>
Trading-Token
Trading-token lấy ở xác thực bước 2 (Mục 2.2)
Field
Type
Description
id
integer
Số hiệu lệnh
side
string
Lệnh Mua/Bán thuộc các giá trị sau:
- NB: Mua
- NS: Bán
accountNo
string
Số tiểu khoản
investorId
string
Mã Khách hàng
symbol
string
Mã chứng khoán
price
number
Giá đặt
quantity
integer
Khối lượng đặt
orderType
string
Loại lệnh, thuộc các giá trị sau:
- LO: lệnh giới hạn
- MP/MTL: lệnh thị trường
- ATC/ATO: lệnh khớp phiên định kỳ đóng cửa/mở cửa
- PLO: lệnh khớp lệnh sau giờ
orderStatus
string
Trạng thái lệnh, thuộc các giá trị sau đây:
- pending: chờ gửi
- pendingNew: chờ gửi
- new: chờ khớp
- partiallyFilled: khớp một phần
- filled: khớp toàn bộ
- rejected: bị từ chối
- expired: bị hết hạn trong phiên
- doneForDay: lệnh hết hiệu lực khi hết phiên
fillQuantity
integer
Khối lượng đã khớp
lastQuantity
integer
Khối lượng của lần khớp gần nhất của lệnh
lastPrice
number
Giá khớp của lần khớp gần nhất của lệnh
averagePrice
double
Giá khớp trung bình của lệnh
transDate
string
Ngày giao dịch, theo định dạng ISO UTC 8601 format date
Ví dụ: 2022-07-15
createdDate
string
Thời điểm (ngày giờ) đặt lệnh, theo định dạng ISO UTC 8601 format datetime
Ví dụ: 2022-07-15T10:00:00.111+07:00
modifiedDate
string
Thời điểm (ngày giờ) thay đổi cuối cùng của lệnh
taxRate
double
Tỷ lệ thuế lệnh chịu
feeRate
double
Tỷ lệ phí lệnh chịu
leaveQuantity
integer
Khối lượng chưa khớp của lệnh
canceledQuantity
integer
Khối lượng đã huỷ của lệnh
priceSecure
double
Giá cọc cho lệnh
custody
string
Số lưu ký của tiểu khoản đặt lệnh
channel
string
Kênh đặt lệnh
loanPackageId
integer
Id gói vay
initialRate
number
Tỷ lệ ký quỹ theo gói vay tương ứng với lệnh
error
string
Mã lỗi với trạng thái expired
0: Lệnh MP không có lệnh đối ứng
Mã lỗi đối với trạng thái lệnh rejected (bị từ chối) bao gồm các mã lỗi:
QMAX_EXCEED: Vượt quá KL có thể mua/bán
INVALID_QUANTITY_LOT: KL đặt không hợp lệ
PRICE_MUST_GREATER_THAN_OR_EQUAL_TO_FLOOR_PRICE: Giá đặt không hợp lệ
PRICE_MUST_LESS_THAN_OR_EQUAL_TO_CEILING_PRICE: Giá đặt không hợp lệ
INVALID_PRICE_LOT: Giá đặt không hợp lệ
SYMBOL_IS_NOT_IN_MARGIN_BASKET: Mã không nằm trong rổ margin