4.1. Danh sách gói vay
Lấy thông tin gói vay, gói vay sẽ được dùng để đặt lệnh
Gói vay là khái niệm của DNSE định nghĩa để hỗ trợ phân biệt các tỷ lệ ký quỹ khi đặt lệnh (margin, không margin)
URL
Method
GET
Path param
Field
Type
Description
account
Mã tiểu khoản
Resquest header
Field
Type
Description
Authorization
Bearer <JWT token>
Resquest body
Field
Type
Description
N/A
Response body
Field
Type
Description
loanPackages
Loan Package List
Danh sách các gói vay
Loan Package
Field
Type
Description
id
Double
Mã gói vay
name
String
Tên gói vay
type
String
Loại gói vay. M: Margin, N: không vay
initialRate
Double
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu
maintenanceRate
Double
Tỷ lệ duy trì (call margin)
liquidRate
Double
Tỷ lệ xử lý (bán xử lý)
interestRate
Double
Lãi suất margin (%/năm)
preferentialPeriod
Double
Thời gian ưu đãi lãi suất margin
preferentialInterestRate
Double
Lãi suất margin trong thời gian ưu đãi
term
Double
Kỳ hạn vay margin
allowExtendLoanTerm
Double
Tài sản ròng
allowEarlyPayment
Double
Tiền chờ về
brokerFirmBuyingFeeRate
Double
Phí mua DNSE thu
brokerFirmSellingFeeRate
Double
Phí bán DNSE thu
transferFee
Double
Phí chuyển chứng khoán do sở thu
description
Double
Mô tả
symbols
Double
Danh sách mã áp dụng gói vay, nếu trống có nghĩa áp dụng cho tất cả các mã
Last updated