4.2. Sức mua, sức bán
Lấy thông tin sức mua sức bán tối đa theo tiểu khoản, mã, giá và gói vay
Path param
Field | Type | Description |
account |
| Mã tiểu khoản |
Query param
Field | Type | Description |
loanPackageId |
| Mã gói vay (lấy Mã gói vay cần trong danh sách gói vay mục 4.1) |
symbol |
| Mã |
price |
| Giá (đơn vị đồng) |
Resquest header
Field | Type | Description |
Authorization |
| Bearer <JWT token> |
Resquest body
Field | Type | Description |
N/A |
|
|
Response body
Field | Type | Description |
investorAccountId | String | Mã tiểu khoản |
ppse | Double | Sức mua |
price | Double | Giá tính sức mua |
qmax | Double | Số lượng mua tối đa |
tradeQuantity | Double | Số lượng bán tối đa |
Last updated