6.2 Sổ lệnh điều kiện
url |
|
method | GET |
header | Authorization: Bearer <token> |
param | accountNo:(String) Mã tiểu khoản daily: (Boolean) Lấy lệnh trong ngày(true/false) - default là false from: (String) ngày bắt đầu yyyy-MM-dd to: (String) ngày kết thúc yyyy-MM-dd page (Integer): số thứ tự trang size (Interger): số lượng item trong trang status (Array): trạng thái của lệnh (NEW/ACTIVATED/REJECTED/CANCELLED/EXPIRED/FAILED/CANCELLED_BY_RIGHTS_EVENT) symbol (String): Mã |
request body |
|
success response body |
|
error response body |
|
Response body
Field | Type | Description |
---|---|---|
createdAt | String | Thời gian tạo lệnh |
createdBy | String | Người tạo lệnh |
id | String | id của lệnh |
updatedAt | String | Thời gian cập nhật lệnh |
updatedBy | String | Người cập nhật lệnh |
status | String | Trạng thái của lệnh |
condition | String | Điều kiện đặt price >= stopPrice price <= stopPrice |
targetOrder | Object |
|
targetOrder.quantity | Double | Khối lượng đặt |
targetOrder.side | String | Lệnh mua: NB, Lệnh bán:NS |
targetOrder.price | Doble | Giá đặt, đơn vị đồng |
targetOrder.loanPackageId | Integer | Mã gói vay, lấy gói vay muốn đặt từ api danh sách gói vay |
targetOrder.orderType | String | Loại lệnh, thuộc các giá trị sau:
|
symbol | String | Mã |
props | Object |
|
props.stopPrice | Double | Giá trigger lệnh điều kiện |
props.marketId | String | lệnh cơ sở: UNDERLYING Lệnh phái sinh: DERIVATIVES |
accountNo | String | Mã tiểu khoản |
category | String | STOP |
timeInForce | Object |
|
timeInForce.expireTime | String | Thời gian hết hạn lệnh |
timeInForce.kind | String | Loại : GTD |
page | Integer | Trang đã yêu cầu |
size | Integer | Số lượng bản ghi trong trang đã yêu cầu |
numberOfElements | Integer | Số lượng lệnh trong trang |
totalElements | Integer | Tổng số lượng lệnh có trong hệ thống |
totalPages | Integer | Tổng số lượng trang có trong hệ thống |
Last updated