Comment on page
5.6. Huỷ lệnh
Field | Type | Description |
id | Số hiệu lệnh |
Field | Type | Description |
account | Mã tiểu khoản |
Field | Type | Description |
Authorization | Bearer <JWT token> | |
Trading-Token | Trading-token lấy ở xác thực bước 2 (Mục 2.2) |
Field | Type | Description |
N/A |
Field | Type | Description |
id | integer | Số hiệu lệnh |
side | string | Lệnh Mua/Bán thuộc các giá trị sau: - NB: Mua - NS: Bán |
accountNo | string | Số tiểu khoản |
investorId | string | Mã Khách hàng |
symbol | string | Mã |
price | number | Giá đặt |
quantity | integer | Khối lượng đặt |
orderType | string | Loại lệnh, thuộc các giá trị sau: - LO: lệnh giới hạn - MTL: lệnh thị trường - ATC/ATO: lệnh khớp phiên định kỳ đóng cửa/mở cửa - PLO: lệnh khớp lệnh sau giờ |
orderStatus | string | Trạng thái lệnh, thuộc các giá trị sau đây: - pending: chờ gửi - pendingNew: chờ gửi - new: chờ khớp - partiallyFilled: khớp một phần - filled: khớp toàn bộ - rejected: bị từ chối - expired: bị hết hạn trong phiên - doneForDay: lệnh hết hiệu lực khi hết phiên |
fillQuantity | integer | Khối lượng đã khớp |
lastQuantity | integer | Khối lượng của lần khớp gần nhất của lệnh |
lastPrice | number | Giá khớp của lần khớp gần nhất của lệnh |
averagePrice | double | Giá khớp trung bình của lệnh |
transDate | string | Ngày giao dịch, theo định dạng ISO UTC 8601 format date Ví dụ: 2022-07-15 |
createdDate | string | Thời điểm (ngày giờ) đặt lệnh, theo định dạng ISO UTC 8601 format datetime Ví dụ: 2022-07-15T10:00:00.111+07:00 |
modifiedDate | string | Thời điểm (ngày giờ) thay đổi cuối cùng của lệnh |
taxRate | double | Tỷ lệ thuế lệnh chịu |
feeRate | double | Tỷ lệ phí lệnh chịu |
leaveQuantity | integer | Khối lượng chưa khớp của lệnh |
canceledQuantity | integer | Khối lượng đã huỷ của lệnh |
priceSecure | double | Giá cọc cho lệnh |
custody | string | Số lưu ký của tiểu khoản đặt lệnh |
channel | string | Kênh đặt lệnh |
loanPackageId | integer | Id gói vay |
initialRate | number | Tỷ lệ ký quỹ theo gói vay tương ứng với lệnh |
error | string | Mã lỗi |
cURL
curl --location --request DELETE 'https://services.entrade.com.vn/dnse-order-service/derivative/orders/<id>?accountNo=<account>' \
--header 'content-type: application/json' \
--header 'authorization: Bearer <jwt_token_from_login_API_response_step_2.1>' \
--header 'trading-token: <trading_token_from_step_2.2>'
Last modified 1mo ago