5.1. Danh sách gói vay
URL | Method |
GET |
Path param
Field | Type | Description |
account |
| Mã tiểu khoản |
Resquest header
Field | Type | Description |
Authorization |
| Bearer <JWT token> |
Resquest body
Field | Type | Description |
N/A |
|
|
Response body
Field | Type | Description |
loanPackages | Loan Package List | Danh sách các gói vay |
Loan Package
Field | Type | Description |
id | Double | Mã gói vay |
name | String | Tên gói vay |
source | String | Nguồn gói vay |
initialRate | Double | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu |
maintenanceRate | Double | Tỷ lệ duy trì (call margin) |
liquidRate | Double | Tỷ lệ xử lý (bán xử lý) |
tradingFee | Trading fee | Thông tin phí giao dịch |
symbolTypes | String array | Các mã áp dụng gói vay |
Last updated